Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 7 Global Success – Tài Liệu Giáo Dục

Cuốn Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 7 Global Success được biên soạn nhằm củng cố kiến thức. Cũng như cung cấp thêm cho các em học sinh những dạng ngữ pháp quan trọng. Liên quan đến chương trình Tiếng Anh 7 để các em thực hành và nâng cao khả năng ngoại ngữ.

[ez-toc]
No.WordPart of speechPronunciationMeaning
1Arrangev/əˈreɪnʤ/Sắp xếp, sắp đặt, cắm
2Benefitn/ˈbenɪfɪt/Lợi ích
3Bird-watchingv/bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/Ngắm chim
4Board gamesn/bɔːd geɪmz/Trò chơi trên bàn cờ
5Bored (with)adj/bɔːd (wɪð)/Chán (cái gì)
6Bugn/bʌg/Con bọ
7Carvev/kɑːrv/Điêu khắc
8Cheapadj/ʧiːp/Rẻ
9Clayn/kleɪ/Đất sét
10Collagen/ˈkɒlɑːʒ/Một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
11Collectv/kəˈlɛkt/Sưu tập, thu thập
12Competitionn/ˌkɒmpɪˈtɪʃən/Cuộc thi
13Costv/kɒst/Tốn (tiền), có giá
14Decoratev/ˈdekəreɪt/Trang trí
15Defeatv/dɪˈfiːt/Đánh bại
16Displayv, n/dɪˈspleɪ/Trưng bày, sự trưng bày
17Foreignadj/ˈfɒrən/Nước ngoài
18Game (against)ngeɪm (əˈgeinst)Trận đấu (để đấu lại ai)
19Gluen/ɡluː/Keo dán, hồ dán
20Good (at)adj/ɡʊd/Giỏi (về)
21Interestn/ˈɪntrəst/Sở thích
22Lyricn/ˈlɪrɪk/Lời bài hát
23Melodyn/ˈmelədi/Giai điệu
24Modeln/ˈmɒdl/Mô hình
25Naturen/ˈneɪtʃə(r)/Tự nhiên, thiên nhiên
26Opponentn/əˈpəʊnənt/Đối thủ

 

27Patientadj/ˈpeɪʃnt/Kiên nhẫn
28Photon/ˈfəʊtəʊ/Bức ảnh
29Presentn/ˈpreznt/Món quà
30Pursuev/pəˈsjuː/Theo đuổi
31Receivev/rɪˈsiːv/Nhận
32Save = protectv/seɪv = prəˈtekt/Bảo vệ
33Setv/set/(Mặt trời) lặn
34Sewv/səʊ/May vá
35Stressn/stres/Sự căng thẳng
36Surf (the Internet)v/sɜːf (ði ˈɪntəˌnet)/Lướt (mạng)
37Uniqueadj/juˈniːk/Độc đáo
38Usualadj/ˈjuːʒuəl/Bình thường
39Valuableadj/ˈvæljuəbl/Quý giá
40Woodn/wʊd/Gỗ
  1. PRONUNCIATION
Nguyên âm đơn dài

/ɜː/

e (prefer), ea (learn), i (first), u (nurse), o (word), ou (journey)
Nguyên âm đơn ngắn

/ə/

a (about), e (open), o (compare), u (future), ou (famous)

 

I- GRAMMAR

  1. The present simple (Thì hiện tại đơn)

  2. Forms (Cấu trúc)

Động từ thườngĐộng từ “to be”
Câu

khẳng định

S + Vs/es

E.g: He watches TV every day.

S + am/ is/ are + N/ adj/ prep

E.g: My mother is a teacher

Câu

phủ định

S + do/ does not + V-inf

E.g: I don ’t like cakes.

S + am/ is/ are not + N/ adj/ prep

E.g: I’m not a student.

Câu

nghi vấn

Do/ Does + S + V-inf?

(+) Yes, S + do / does.

(-) No, s + don’t / doesn’t.

E.g: Do you like playing chess?

       – No, I don ’t.

Am/ Is/ Are + S + N/adj/prep?

(+) Yes, S + is / am / are.

(-) No, S + is / am / are + not.

E.g: Are you sure?

       – Yes, I am.



  1. Use (Cách dùng)

Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiênE.g: The sun rises in the East.
Diễn tả sở thích, thói quenE.g: I often get up at six o ’clock.
Diễn tả cảm xúc, cảm giácE.g: She likes singing.
Diễn tả sự di chuyển có lịch trìnhE.g: The plane takes off in 5 minutes.

 

  1. Add s/es to the verbs (Quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ)

Động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh, ss à thêm -esE.g: wash -> washes
Động từ tận cùng là phụ âm + y, bỏ -y à thêm -iesE.g: carry -> carries
Các động từ còn lại à thêm sE.g: learn -> learns
Các động từ đặc biệtE.g: have -> has
  1. Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi s/es)

Phát âm là

/s/

Từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/ (thường có tận cùng là các chữ cái gh, th, ph, k, f, t, p)E.g: walks /wɔ:ks/
Phát âm là

/iz/

Từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái x, z, s, ss, sh, ch, ce, ges)E.g: boxes /’bɒksiz/
Phát âm là

/z/

Các trường hợp còn lại (b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y, …)E.g: chickens /’tfikinz/

* Lưu ý: cách phát âm phải dựa vào phiên âm quốc tế, không dựa vào cách viết.

  1. Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian)

 Every + khoảng thời gian (every day/ week/ month/ year, …)          

 Once/ twice/ three times/ four times + a/per + khoảng thời gian (once a day/ week/ month/ year, …)

 In the + buổi trong ngày (in the morning, …)

 Trạng từ chỉ tần suất:




+ Đứng trước động từ chính

E.g: I often play soccer. (Tôi thường chơi hóng đá.)

+ Ngoại lệ: Đứng sau to be (am/ is/ are) trong thì hiện tại tiếp diễn

E.g: She is always late. (Cô ta cứ đến muộn mãi.)

100%AlwaysLuôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài
90%UsuallyThường xuyên
80%GenerallyThông thường, theo lệ
70%OftenThường
50%SometimesThỉnh thoảng
30%OccasionallyThỉnh thoảng, đôi khi
10%Hardly everHầu như, hiếm khi
5%RarelyHiếm khi, ít khi
0%NeverKhông bao giờ

Để tải về đầy đủ tài liệu Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 7 Global Success, bạn bấm vào nút DOWNLOAD bên dưới nhé.

DOWNLOAD HERE

4.8 5 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
4 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Oanh

Tài liệu rất bổ ích. Many thanks

Thúy

tài liệu hay. chưa có tập 2 à

khuattla

tài liệu rất hay. cảm ơn bạn.

sau rom

tài liệu nỳ có đáp an và hk 2 chưa ạ

4
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x